Có 2 kết quả:

並行不悖 bìng xíng bù bèi ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄅㄟˋ并行不悖 bìng xíng bù bèi ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to run in parallel without hindrance
(2) not mutually exclusive
(3) two processes can be implemented without conflict

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to run in parallel without hindrance
(2) not mutually exclusive
(3) two processes can be implemented without conflict

Bình luận 0